Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Hướng dẫn Project Unit 8 Lớp 10 Global Success: Technology for Learning
Nội dung

Hướng dẫn Project Unit 8 Lớp 10 Global Success: Technology for Learning

Post Thumbnail

Phần Project Unit 8 Tiếng Anh 10 Global Success với chủ đề Technology for Learning là hoạt động nhóm giúp học sinh khảo sát và tìm hiểu cách các bạn học sinh trong trường sử dụng thiết bị điện tử để học tập.

Dự án này không chỉ rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, khảo sát thực tế mà còn giúp học sinh phát triển kỹ năng phân tích dữ liệu và thuyết trình bằng tiếng Anh. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu cách thực hiện project này hiệu quả và tham khảo bài mẫu nhé!

1. Hướng dẫn thực hiện Project Unit 8 Tiếng Anh 10

Work in groups. Do a survey to find out how students in your school use electronic devices to learn. Try to find at least 15 students to interview. Ask about the following:

(Làm việc theo nhóm. Thực hiện một cuộc khảo sát để tìm hiểu cách học sinh trong trường của bạn sử dụng thiết bị điện tử để học. Cố gắng phỏng vấn ít nhất 15 học sinh. Hỏi về những điều sau:)

  • Names of students using electronic devices in learning (Tên các học sinh sử dụng thiết bị điện tử trong học tập)
  • Types of electronic devices (Các loại thiết bị điện tử): e.g. desktop computers, laptops, tablets, smartphones (Ví dụ: máy tính để bàn, máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại thông minh)
  • How often they use them (Tần suất sử dụng): e.g. every day, twice a week (Ví dụ: mỗi ngày, hai lần một tuần)
  • Purposes for using them (Mục đích sử dụng): e.g. to read articles, to use educational apps, to take online courses (Ví dụ: để đọc bài báo, sử dụng ứng dụng giáo dục, học các khóa học trực tuyến)
Tiếng Anh 10 Unit 8 Project Global Success
Tiếng Anh 10 Unit 8 Project Global Success

Bảng khảo sát mẫu

Names

(Tên học sinh)

Devices

(Thiết bị sử dụng)

Frequency

(Tần suất)

Purposes

(Mục đích)

Yêu cầu bài thuyết trình

Present your group's findings to the class. Your presentation should include:

(Trình bày kết quả khảo sát của nhóm trước lớp. Bài thuyết trình nên bao gồm:)

  • How many students use each device? (Có bao nhiêu học sinh sử dụng mỗi loại thiết bị?)
  • Which electronic devices do students use for study / relaxation / social interaction? (Học sinh sử dụng thiết bị điện tử nào cho việc học tập / giải trí / giao tiếp xã hội?)
  • How often do they use these devices? Give possible reasons. (Họ sử dụng các thiết bị này thường xuyên như thế nào? Đưa ra các lý do có thể.)

2. Bài mẫu khảo sát và thuyết trình Project Unit 8 lớp 10

2.1. Mẫu bảng kết quả khảo sát (15 học sinh)

Names

Devices

Frequency

Purposes

Student 1

Smartphone, Laptop

Every day

Educational apps, online courses

Student 2

Tablet

3 times a week

Reading articles, watching videos

Student 3

Smartphone

Every day

Social media, study apps

Student 4

Laptop

Every day

Research, assignments

Student 5

Smartphone, Tablet

Every day

Educational apps, entertainment

Student 6

Laptop

4 times a week

Online learning, projects

Student 7

Smartphone

Every day

Study apps, communication

Student 8

Desktop computer

2 times a week

Programming practice

Student 9

Smartphone, Laptop

Every day

Research, social interaction

Student 10

Tablet

Every day

Reading e-books, note-taking

Student 11

Smartphone

Every day

Language apps, social media

Student 12

Laptop

5 times a week

Assignments, watching lectures

Student 13

Smartphone

Every day

Educational apps, messaging

Student 14

Laptop, Tablet

Every day

Online courses, entertainment

Student 15

Smartphone

Every day

Study apps, relaxation

2.2. Bài thuyết trình mẫu

Good morning everyone! On behalf of my group, I would like to present our survey results about how students use electronic devices for learning.

We interviewed 15 students from grade 10 to find out which devices they use, how often, and for what purposes.

First, let's look at the devices students use.

According to our survey, six students use smartphones. They mainly use their phones to relax, interact with friends, and read articles online.

Eight students use tablets or laptops. Most prefer laptops for studying every day because they're good for doing homework and writing essays. Students with tablets use them almost daily for reading and educational apps.

Only one student uses a desktop computer once a week for online courses.

Now, about the frequency of use.

Smartphones and tablets are used every day because they're small and easy to carry. Students can use them anywhere - at home, at school, or on the bus.

However, desktop computers are used less frequently, maybe once or twice a week. This is because they're not portable and students can only use them at home.

In conclusion, our survey shows that smartphones are the most popular device due to their convenience. Laptops are preferred for serious academic work, while tablets are good for reading and apps. Desktop computers are becoming less common among students.

We believe electronic devices have made learning more flexible and accessible. However, students should use them wisely and balance screen time with traditional studying.

Thank you for listening!

Tạm dịch:

Chào buổi sáng mọi người! Thay mặt nhóm, tôi xin trình bày kết quả khảo sát về cách học sinh sử dụng thiết bị điện tử cho việc học.

Chúng tôi đã phỏng vấn 15 học sinh lớp 10 để tìm hiểu họ sử dụng thiết bị nào, tần suất ra sao và mục đích gì.

Đầu tiên, hãy xem các thiết bị học sinh sử dụng.

Theo khảo sát, sáu học sinh sử dụng điện thoại thông minh. Họ chủ yếu dùng điện thoại để thư giãn, tương tác với bạn bè và đọc bài viết trực tuyến.

Tám học sinh sử dụng máy tính bảng hoặc laptop. Hầu hết thích laptop để học hàng ngày vì phù hợp cho làm bài tập và viết luận. Học sinh có máy tính bảng dùng chúng gần như hàng ngày để đọc và dùng ứng dụng giáo dục.

Chỉ một học sinh sử dụng máy tính để bàn mỗi tuần một lần cho các khóa học trực tuyến.

Bây giờ, về tần suất sử dụng.

Điện thoại thông minh và máy tính bảng được dùng hàng ngày vì nhỏ gọn và dễ mang theo. Học sinh có thể sử dụng chúng ở bất cứ đâu - ở nhà, ở trường, hay trên xe buýt.

Tuy nhiên, máy tính để bàn được dùng ít hơn, có lẽ một hoặc hai lần mỗi tuần. Điều này vì chúng không di động được và học sinh chỉ có thể dùng ở nhà.

Kết luận, khảo sát cho thấy điện thoại thông minh là thiết bị phổ biến nhất do tiện lợi. Laptop được ưa chuộng cho công việc học tập nghiêm túc, còn máy tính bảng phù hợp để đọc và dùng ứng dụng. Máy tính để bàn đang trở nên ít phổ biến hơn.

Chúng tôi tin rằng thiết bị điện tử đã làm cho việc học linh hoạt và dễ tiếp cận hơn. Tuy nhiên, học sinh nên sử dụng chúng khôn ngoan và cân bằng thời gian màn hình với việc học truyền thống.

Cảm ơn các bạn đã lắng nghe!

3. Từ vựng hữu ích cho Project Unit 8

Từ vựng về thiết bị điện tử (Electronic Devices)

  • desktop computer /ˈdesk.tɒp kəmˈpjuː.tər/: máy tính để bàn
  • laptop /ˈlæp.tɒp/: máy tính xách tay
  • tablet /ˈtæb.lət/: máy tính bảng
  • smartphone /ˈsmɑːrt.fəʊn/: điện thoại thông minh
  • e-reader /ˈiː.riː.dər/: máy đọc sách điện tử
  • electronic device /ɪˌlek.trɒn.ɪk dɪˈvaɪs/: thiết bị điện tử

Từ vựng về tần suất (Frequency)

  • every day /ˈev.ri deɪ/: hàng ngày
  • twice a week /twaɪs ə wiːk/: hai lần một tuần
  • regularly /ˈreɡ.jə.lə.li/: thường xuyên
  • occasionally /əˈkeɪ.ʒən.əl.i/: thỉnh thoảng
  • frequently /ˈfriː.kwənt.li/: thường xuyên
  • daily /ˈdeɪ.li/: hàng ngày
  • rarely /ˈreə.li/: hiếm khi

Từ vựng về mục đích sử dụng (Purposes)

  • educational apps /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl æps/: ứng dụng giáo dục
  • online courses /ˌɒn.laɪn ˈkɔː.sɪz/: khóa học trực tuyến
  • research /rɪˈsɜːtʃ/: nghiên cứu
  • assignment /əˈsaɪn.mənt/: bài tập
  • note-taking /nəʊt ˈteɪ.kɪŋ/: ghi chú
  • social interaction /ˈsəʊ.ʃəl ˌɪn.tərˈæk.ʃən/: giao tiếp xã hội
  • entertainment /ˌen.təˈteɪn.mənt/: giải trí
  • relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/: thư giãn

Cụm từ hữu ích cho thuyết trình (Useful Phrases)

Giới thiệu (Introduction):

  • Today we would like to present our survey about... (Hôm nay chúng tôi muốn trình bày khảo sát về...)
  • We interviewed ... students to find out... (Chúng tôi đã phỏng vấn ... học sinh để tìm hiểu...)
  • Our survey shows that... (Khảo sát của chúng tôi cho thấy...)

Trình bày số liệu (Presenting Data):

  • ... out of ... students (... %) use... (... trong số ... học sinh (... %) sử dụng...)
  • The majority of students... (Đa số học sinh...)
  • According to our survey... (Theo khảo sát của chúng tôi...)
  • Based on our findings... (Dựa trên kết quả của chúng tôi...)

Phân tích (Analysis):

  • The main reason is... (Lý do chính là...)
  • This shows that... (Điều này cho thấy...)
  • We discovered that... (Chúng tôi phát hiện rằng...)
  • It is interesting to note that... (Điều thú vị cần lưu ý là...)

Kết luận (Conclusion):

  • In conclusion... (Kết luận lại...)
  • To sum up... (Tóm lại...)
  • Our survey reveals that... (Khảo sát của chúng tôi tiết lộ rằng...)
  • Thank you for your attention. (Cảm ơn sự chú ý của các bạn.)

Phần Project Unit 8 Tiếng Anh 10 về chủ đề Technology for Learning là cơ hội để học sinh tìm hiểu về vai trò của công nghệ trong giáo dục hiện đại.

Thông qua việc thực hiện khảo sát và thuyết trình kết quả, các bạn học sinh không chỉ rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, phân tích dữ liệu mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh.

Hy vọng hướng dẫn chi tiết và bài mẫu trong bài viết này sẽ giúp các bạn hoàn thành project một cách xuất sắc và tự tin trình bày trước lớp.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ